Trang chủ012170 • KRX
add
Ascendio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
278,00 ₩ - 315,00 ₩
Phạm vi một năm
278,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,79 T KRW
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 118,64% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -0,91% |
Thu nhập ròng | -1,26 T | 82,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,49 | 92,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 T | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | 6,81% |
Tổng tài sản | 33,11 T | -36,06% |
Tổng nợ | 6,05 T | -78,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 T | 82,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 64,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | -83,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,93 Tr | -109,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,20 Tr | -100,95% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | 42,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
24