Trang chủ012170 • KRX
add
Ascendio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.808,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.799,00 ₩ - 1.848,00 ₩
Phạm vi một năm
1.462,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,76 T KRW
Số lượng trung bình
117,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -27,89% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -3,99% |
Thu nhập ròng | -321,41 Tr | 74,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,00 | 64,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -287,83 Tr | 73,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,84 Tr | -81,92% |
Tổng tài sản | 14,35 T | -56,67% |
Tổng nợ | 2,40 T | -60,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,41 Tr | 74,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -6,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 30,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,76 Tr | -46,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,67 Tr | 596,33% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | -34,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25