Trang chủ012160 • KRX
add
YoungWire Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
543,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
537,00 ₩ - 546,00 ₩
Phạm vi một năm
359,00 ₩ - 734,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,01 T KRW
Số lượng trung bình
172,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,90 T | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 8,34 T | -1,80% |
Thu nhập ròng | -17,13 T | -446,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,59 | -468,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 T | -236,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 T | 23,12% |
Tổng tài sản | 430,66 T | -19,67% |
Tổng nợ | 257,07 T | -16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,13 T | -446,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,49 Tr | -100,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,30 Tr | 60,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 T | 47,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 T | -1.538,56% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | -76,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
312