Trang chủ012030 • KRX
add
DB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.514,00 ₩ - 1.566,00 ₩
Phạm vi một năm
1.127,00 ₩ - 1.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
313,63 T KRW
Số lượng trung bình
463,85 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,31 T | 15,46% |
Chi phí hoạt động | 13,46 T | 10,22% |
Thu nhập ròng | 26,57 T | -56,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | -62,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,81 T | 54,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,02 T | -61,23% |
Tổng tài sản | 932,35 T | 17,85% |
Tổng nợ | 464,00 T | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,57 T | -56,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,33 T | -193,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,25 T | -915,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,59 T | 310,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,85 T | -4.225,17% |
Dòng tiền tự do | -27,30 T | -301,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
804