Trang chủ011930 • KRX
add
Shinsung E&G
Giá đóng cửa hôm trước
1.513,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.502,00 ₩ - 1.529,00 ₩
Phạm vi một năm
1.030,00 ₩ - 2.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,83 T KRW
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,30 T | -13,27% |
Chi phí hoạt động | 15,39 T | -14,56% |
Thu nhập ròng | -7,00 T | -291,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,02 | -321,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 T | -121,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,56 T | 13,47% |
Tổng tài sản | 588,03 T | -4,70% |
Tổng nợ | 362,98 T | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 T | -291,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,16 T | -7,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 T | 58,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,19 T | -154,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,47 T | -913,37% |
Dòng tiền tự do | -5,20 T | 62,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
485