Trang chủ0118 • HKG
add
Cosmos Machinery Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,67 N
Tỷ số P/E
17,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,10 Tr | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 86,28 Tr | 16,23% |
Thu nhập ròng | 740,50 N | 159,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 153,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,47 Tr | 25,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,52 Tr | -28,10% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -2,12% |
Tổng nợ | 982,11 Tr | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 740,50 N | 159,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,21 Tr | -1.237,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,94 Tr | 1,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,20 Tr | 135,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,53 Tr | 26,92% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | 20,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.776