Trang chủ011790 • KRX
add
SKC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
91.200,00 ₩ - 97.500,00 ₩
Phạm vi một năm
85.900,00 ₩ - 200.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 NT KRW
Số lượng trung bình
199,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,46 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 60,83 T | 4,70% |
Thu nhập ròng | -104,89 T | -298,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,92 | -262,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,12 N | 13,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,12 T | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,64 T | -33,63% |
Tổng tài sản | 6,87 NT | -3,64% |
Tổng nợ | 4,64 NT | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,89 T | -298,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,06 T | -232,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,81 T | -136,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,89 T | 137,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,68 T | -109,30% |
Dòng tiền tự do | -217,17 T | -40,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
158