Trang chủ011700 • KRX
add
Hanshin Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,58 T KRW
Số lượng trung bình
230,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,71 T | -11,42% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 64,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | 85,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 235,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,59 T | -35,36% |
Tổng tài sản | 127,75 T | 1,50% |
Tổng nợ | 36,29 T | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 64,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,79 Tr | -87,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,53 T | -2.379,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,69 T | 1.225,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 T | -295,61% |
Dòng tiền tự do | -6,72 T | -1.141,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
708