Trang chủ011690 • KRX
add
Y2 Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.150,00 ₩ - 4.410,00 ₩
Phạm vi một năm
1.790,00 ₩ - 4.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,38 T KRW
Số lượng trung bình
440,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,62 T | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | -22,46% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | -18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | -0,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,53 Tr | -114,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,53 T | -9,75% |
Tổng tài sản | 140,10 T | 6,04% |
Tổng nợ | 36,62 T | 57,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | -18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
103