Trang chủ0115 • HKG
add
Grand Field Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,42 Tr | 58,86% |
Chi phí hoạt động | 18,28 Tr | -8,51% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 76,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 | 85,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,52 Tr | -3.473,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,93 Tr | 92,06% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -22,77% |
Tổng nợ | 1,27 T | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 76,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,23 Tr | 167,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,23 Tr | 457,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,05 Tr | -129,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,98 Tr | 531,23% |
Dòng tiền tự do | -9,53 Tr | -52,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
118