Trang chủ011560 • KOSDAQ
add
Sebo Manufacturing Engnrng Cnstrctn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.800,00 ₩ - 10.960,00 ₩
Phạm vi một năm
9.230,00 ₩ - 13.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,30 T KRW
Số lượng trung bình
25,24 N
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,50 T | -30,83% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | -20,16% |
Thu nhập ròng | 9,12 T | -30,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 T | -13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,21 T | -13,72% |
Tổng tài sản | 399,89 T | -12,89% |
Tổng nợ | 155,15 T | -35,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 T | -30,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -98,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,76 Tr | 98,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 T | -1,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 T | -116,20% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | -102,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
569