Trang chủ0114 • HKG
add
Herald Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
59,83 N
Tỷ số P/E
67,11
Tỷ lệ cổ tức
11,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,08 Tr | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 47,22 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 231,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 243,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,94 Tr | 16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,34 Tr | 14,63% |
Tổng tài sản | 883,58 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 271,09 Tr | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 231,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,87 Tr | -49,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | 626,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 40,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,23 Tr | -41,12% |
Dòng tiền tự do | 12,53 Tr | 6,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.282