Trang chủ0114 • HKG
add
Herald Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
105,74 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
10,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,77 Tr | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 45,86 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 125,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 124,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,26 Tr | 126,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.248,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,62 Tr | 15,03% |
Tổng tài sản | 826,82 Tr | 1,77% |
Tổng nợ | 236,78 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 125,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,04 Tr | -20,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,50 N | -120,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,14 Tr | 23,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | -38,96% |
Dòng tiền tự do | 3,60 Tr | 785,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.928