Trang chủ0113 • HKG
add
Dickson Concepts (International) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 5,97 $
Phạm vi một năm
4,39 $ - 7,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T HKD
Số lượng trung bình
155,40 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 486,68 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 150,21 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 75,02 Tr | 14,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,41 | 12,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,09 Tr | 8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 5,63% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 0,88% |
Tổng nợ | 1,29 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,02 Tr | 14,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dickson Concepts Ltd. is a Hong Kong–based luxury goods company. The company is controlled by its founder and Executive Chairman Dickson Poon. Wikipedia
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
590