Trang chủ011390 • KRX
add
Busan Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
76.000,00 ₩ - 77.100,00 ₩
Phạm vi một năm
56.700,00 ₩ - 124.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,47 T KRW
Số lượng trung bình
5,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,22 T | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | -23,66% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -43,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -50,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 108,58% |
Tổng tài sản | 326,81 T | -0,66% |
Tổng nợ | 157,47 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -43,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 T | -11,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -138,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 T | 649,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 T | -107,62% |
Dòng tiền tự do | -6,67 T | -61,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
28