Trang chủ011390 • KRX
add
Busan Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
84.000,00 ₩ - 85.300,00 ₩
Phạm vi một năm
51.100,00 ₩ - 124.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,34 T KRW
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,55 T | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 15,59% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -1.755,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | -2.009,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,44 Tr | -84,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 T | 108,03% |
Tổng tài sản | 329,21 T | -1,58% |
Tổng nợ | 158,00 T | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -1.755,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 T | -46,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,59 Tr | 96,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -147,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | -36,81% |
Dòng tiền tự do | 4,47 T | 50,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
29