Trang chủ011330 • KRX
add
Uni Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.492,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.462,00 ₩ - 1.510,00 ₩
Phạm vi một năm
1.190,00 ₩ - 2.145,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,51 T KRW
Số lượng trung bình
266,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,41 T | — |
Chi phí hoạt động | 7,79 T | — |
Thu nhập ròng | -3,73 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -11,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,95 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | — |
Tổng tài sản | 519,90 T | — |
Tổng nợ | 360,32 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,21 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,84 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 T | — |
Dòng tiền tự do | -44,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
234