Trang chủ011320 • KOSDAQ
add
Unick Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.510,00 ₩ - 4.665,00 ₩
Phạm vi một năm
3.155,00 ₩ - 4.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,49 T KRW
Số lượng trung bình
197,19 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,72 T | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 9,74 T | 7,24% |
Thu nhập ròng | 3,88 T | 251,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 204,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,11 T | 19,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,62 T | 197,68% |
Tổng tài sản | 293,43 T | 11,44% |
Tổng nợ | 160,10 T | 14,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 T | 251,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 T | 33,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 T | 3,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 T | 1.291,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 T | 568,81% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | -69,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
544