Trang chủ011320 • KOSDAQ
add
Unick Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.730,00 ₩ - 3.810,00 ₩
Phạm vi một năm
3.155,00 ₩ - 4.865,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,42 T KRW
Số lượng trung bình
177,65 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,43 T | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 9,70 T | 18,82% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 18,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 T | 7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 T | 98,77% |
Tổng tài sản | 274,17 T | 10,55% |
Tổng nợ | 148,26 T | 14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 18,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 T | -425,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 T | -115,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,41 T | 431,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | -20,39% |
Dòng tiền tự do | -3,55 T | 13,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
58