Trang chủ011320 • KOSDAQ
add
Unick Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.975,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.155,00 ₩ - 4.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,48 T KRW
Số lượng trung bình
58,91 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,79 T | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 8,97 T | 11,07% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | 25,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,16 T | 21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,68 T | 149,83% |
Tổng tài sản | 282,29 T | 10,42% |
Tổng nợ | 153,38 T | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | 25,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,52 T | 88,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 T | -143,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 T | 179,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 T | 372,45% |
Dòng tiền tự do | 10,83 T | 159,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
562