Trang chủ011300 • KRX
add
Seong An Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
371,00 ₩ - 391,00 ₩
Phạm vi một năm
341,00 ₩ - 814,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,51 T KRW
Số lượng trung bình
894,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,06 T | 60,03% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -53,16% |
Thu nhập ròng | -595,88 Tr | 88,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | 93,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,41 Tr | 118,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -43,17% |
Tổng tài sản | 106,97 T | -14,14% |
Tổng nợ | 70,52 T | -25,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -595,88 Tr | 88,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -702,71 Tr | 65,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,31 Tr | -81,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,26 Tr | 83,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,65 Tr | 70,24% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | 68,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
34