Trang chủ011300 • KRX
add
Seong An Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
521,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
502,00 ₩ - 531,00 ₩
Phạm vi một năm
300,80 ₩ - 1.276,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,63 T KRW
Số lượng trung bình
737,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | 118,71% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 46,98% |
Thu nhập ròng | -10,47 T | 65,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,50 | 84,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 T | -151,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 T | 480,97% |
Tổng tài sản | 116,89 T | -8,99% |
Tổng nợ | 85,80 T | -15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,47 T | 65,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,44 Tr | 94,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 421,27 Tr | 111,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 T | 142,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 T | 125,72% |
Dòng tiền tự do | 5,51 T | 174,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
53