Trang chủ011280 • KRX
add
Tailim Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.848,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.847,00 ₩ - 1.874,00 ₩
Phạm vi một năm
1.812,00 ₩ - 2.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,20 T KRW
Số lượng trung bình
46,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,10 T | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 21,61 T | -0,31% |
Thu nhập ròng | 728,60 Tr | 4.322,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 3.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,59 T | 47,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 T | -60,75% |
Tổng tài sản | 706,98 T | -6,46% |
Tổng nợ | 379,13 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 728,60 Tr | 4.322,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,78 T | 283,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 T | -94,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,06 T | -257.029,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 T | 82,84% |
Dòng tiền tự do | 20,34 T | 155,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
907