Trang chủ011230 • KRX
add
Samwha Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.905,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.845,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.710,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,29 T KRW
Số lượng trung bình
104,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -8,96% |
Thu nhập ròng | -1,37 T | 42,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,36 | 38,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -873,91 Tr | 39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,25 Tr | -37,13% |
Tổng tài sản | 69,41 T | -1,12% |
Tổng nợ | 55,59 T | 16,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 T | 42,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -994,06 Tr | 48,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,98 Tr | -45,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 T | -34,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,96 Tr | -117,52% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | 21,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
102