Trang chủ011230 • KRX
add
Samwha Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ₩ - 3.690,00 ₩
Phạm vi một năm
2.490,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,19 T KRW
Số lượng trung bình
601,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 T | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 20,47% |
Thu nhập ròng | -2,02 T | -59,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,11 | -69,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -805,34 Tr | -77,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,21 Tr | -29,92% |
Tổng tài sản | 70,24 T | -1,52% |
Tổng nợ | 54,84 T | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 T | -59,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -17,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,82 Tr | -52,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | 193,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,78 Tr | 75,71% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | -112,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
102