Trang chủ011155 • KRX
add
CJ Seafood Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
14.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.520,00 ₩ - 14.750,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,27 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
254,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,42 T | -7,83% |
Chi phí hoạt động | 6,06 T | 3,57% |
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | -99,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -59,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | -94,07% |
Tổng tài sản | 186,77 T | 13,34% |
Tổng nợ | 102,03 T | 24,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | -99,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 T | -21,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,49 T | 37,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,58 Tr | 127,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,78 Tr | 112,61% |
Dòng tiền tự do | -4,45 T | -109,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
364