Trang chủ011090 • KRX
add
Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
491,00 ₩ - 542,00 ₩
Phạm vi một năm
421,00 ₩ - 1.099,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,08 T KRW
Số lượng trung bình
189,00 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,05 T | -26,89% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | -23,77% |
Thu nhập ròng | -761,66 Tr | -153,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | -247,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,07 Tr | -88,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,23 T | 7,04% |
Tổng tài sản | 135,74 T | -6,02% |
Tổng nợ | 91,44 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,66 Tr | -153,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 T | -92,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,99 Tr | -75,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,09 Tr | -107,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 T | -444,85% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | -55,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
195