Trang chủ011090 • KRX
add
Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
560,00 ₩ - 583,00 ₩
Phạm vi một năm
421,00 ₩ - 1.099,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 T KRW
Số lượng trung bình
170,34 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,82 T | -14,44% |
Chi phí hoạt động | 4,95 T | 1,99% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -59,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -52,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 23,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,48 T | 24,06% |
Tổng tài sản | 138,19 T | -9,26% |
Tổng nợ | 93,21 T | -14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -59,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 T | -120,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,45 Tr | 129,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,93 Tr | 95,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | -128,85% |
Dòng tiền tự do | 4,52 T | 372,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
193