Trang chủ011080 • KOSDAQ
add
Hyungji Innovation & Creative Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
726,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
714,00 ₩ - 740,00 ₩
Phạm vi một năm
406,61 ₩ - 2.869,21 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,21 T KRW
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,30 T | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 8,28 T | 3,73% |
Thu nhập ròng | -1,67 T | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,20 | 24,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | -18,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | — |
Tổng tài sản | 62,56 T | — |
Tổng nợ | 25,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 T | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 T | 5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,17 Tr | 102,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 T | -1.500,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 T | -75,91% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
69