Trang chủ011040 • KOSDAQ
add
Kyung Dong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.950,00 ₩ - 6.130,00 ₩
Phạm vi một năm
5.330,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,84 T KRW
Số lượng trung bình
27,34 N
Tỷ số P/E
42,16
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,88 T | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 26,47 T | -8,79% |
Thu nhập ròng | 4,42 T | 6.061,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 6.357,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 T | 115,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 T | -15,58% |
Tổng tài sản | 291,47 T | 0,37% |
Tổng nợ | 74,22 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 T | 6.061,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 T | 42,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 331,52 Tr | -79,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,29 T | -12,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,14 T | -7,87% |
Dòng tiền tự do | 475,82 Tr | -80,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
350