Trang chủ011000 • KRX
add
Gene One Life Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ₩ - 2.130,00 ₩
Phạm vi một năm
1.830,00 ₩ - 4.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,23 T KRW
Số lượng trung bình
618,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | -42,92% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 3,08% |
Thu nhập ròng | -11,47 T | -8,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,92 | -89,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,22 T | -19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -25,35% |
Tổng tài sản | 125,54 T | -9,18% |
Tổng nợ | 70,19 T | 40,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,47 T | -8,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 T | -11,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,69 Tr | -154,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 T | 99,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,07 Tr | 119,28% |
Dòng tiền tự do | -949,62 Tr | -328,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
42