Trang chủ011000 • KRX
add
Gene One Life Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Phạm vi một năm
1.830,00 ₩ - 4.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,61 T KRW
Số lượng trung bình
548,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | -26,67% |
Chi phí hoạt động | 6,97 T | -27,87% |
Thu nhập ròng | -15,41 T | -20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,18 | -64,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 T | 20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -39,49% |
Tổng tài sản | 126,67 T | -15,89% |
Tổng nợ | 64,18 T | 42,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,41 T | -20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,68 T | -33,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,86 Tr | 90,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,43 T | 232,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,28 Tr | 92,05% |
Dòng tiền tự do | -126,81 Tr | -118,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
41