Trang chủ010960 • KRX
add
SamHo Development Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.495,00 ₩ - 3.580,00 ₩
Phạm vi một năm
2.915,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,23 T KRW
Số lượng trung bình
59,52 N
Tỷ số P/E
4,24
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,43 T | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 6,08% |
Thu nhập ròng | 6,15 T | 247,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 224,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | 179,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,43 T | 33,33% |
Tổng tài sản | 365,05 T | 15,11% |
Tổng nợ | 125,02 T | 40,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 T | 247,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 153,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 T | -294,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 T | 286,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,25 Tr | 87,77% |
Dòng tiền tự do | 2,39 T | 128,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
295