Trang chủ010960 • KRX
add
SamHo Development Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ₩ - 3.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.915,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,01 T KRW
Số lượng trung bình
60,66 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,95 T | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 5,98 T | 24,09% |
Thu nhập ròng | 5,16 T | 3.893,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 4.107,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | 1.217,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,01 T | 23,42% |
Tổng tài sản | 351,22 T | 3,78% |
Tổng nợ | 118,08 T | 12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 T | 3.893,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 T | 99,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,96 T | -125,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 T | 18,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,75 Tr | 124,49% |
Dòng tiền tự do | 13,95 T | 23.854,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
294