Trang chủ0108 • HKG
add
GR Life Style Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T HKD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,36 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 25,45 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 641,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 662,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,95 Tr | 13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,42 Tr | -59,11% |
Tổng tài sản | 5,68 T | -10,91% |
Tổng nợ | 3,49 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 641,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,08 Tr | -31,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,89 Tr | -743,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,74 Tr | 11.853,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,86 Tr | -50,14% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 265,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
487