Trang chủ010780 • KRX
add
IS DONGSEO CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
18.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.120,00 ₩ - 18.350,00 ₩
Phạm vi một năm
15.740,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
549,70 T KRW
Số lượng trung bình
23,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,16 T | -18,17% |
Chi phí hoạt động | 44,70 T | -25,29% |
Thu nhập ròng | 20,77 T | -8,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 11,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,33 T | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,18 T | -40,94% |
Tổng tài sản | 3,53 NT | -11,95% |
Tổng nợ | 1,99 NT | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,77 T | -8,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,16 T | 452,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 T | 26,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,33 T | -59,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,89 T | 88,69% |
Dòng tiền tự do | 61,44 T | 161,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
377