Trang chủ010780 • KRX
add
IS DONGSEO CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
17.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.780,00 ₩ - 18.080,00 ₩
Phạm vi một năm
15.740,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
543,97 T KRW
Số lượng trung bình
29,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 271,03 T | -30,96% |
Chi phí hoạt động | 48,82 T | -23,69% |
Thu nhập ròng | -11,94 T | -157,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,40 | -272,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,36 T | -43,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,40 T | -30,60% |
Tổng tài sản | 3,52 NT | -8,63% |
Tổng nợ | 1,99 NT | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,94 T | -157,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 T | 104,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,87 T | -299,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,31 T | 1.008,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,49 T | 51,61% |
Dòng tiền tự do | 19,36 T | 115,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
1.063