Trang chủ010770 • KRX
add
Pyung Hwa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.775,00 ₩ - 4.055,00 ₩
Phạm vi một năm
2.355,00 ₩ - 16.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,06 T KRW
Số lượng trung bình
85,51 N
Tỷ số P/E
3,72
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,84 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 16,50 T | 10,40% |
Thu nhập ròng | 6,80 T | 245,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 234,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,19 T | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,56 T | -22,97% |
Tổng tài sản | 559,27 T | -3,73% |
Tổng nợ | 422,32 T | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 T | 245,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 892,99 Tr | -87,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 T | 56,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 T | -104,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,16 T | -281,60% |
Dòng tiền tự do | 28,49 T | 2.965,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
88