Trang chủ010770 • KRX
add
Pyung Hwa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.890,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Phạm vi một năm
2.355,00 ₩ - 16.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,55 T KRW
Số lượng trung bình
58,34 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 222,99 T | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 15,38 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | 8,03 T | 92,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 75,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,12 T | 79,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,48 T | -11,80% |
Tổng tài sản | 565,53 T | 2,43% |
Tổng nợ | 419,83 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 T | 92,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,85 T | 184,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 T | -198,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 T | -180,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,03 Tr | 103,15% |
Dòng tiền tự do | 7,76 T | 143,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
87