Trang chủ010690 • KRX
add
Hwashin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.310,00 ₩ - 8.710,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 10.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,46 T KRW
Số lượng trung bình
294,67 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 485,88 T | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 29,51 T | 6,67% |
Thu nhập ròng | 17,97 T | 308,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 279,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,91 T | 36,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,19 T | 16,13% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | 24,08% |
Tổng nợ | 957,05 T | 30,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,97 T | 308,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,17 T | 2.942,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,64 T | -41,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 T | -87,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,84 T | 5,64% |
Dòng tiền tự do | -82,89 T | -30,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
950