Trang chủ010690 • KRX
add
Hwashin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.510,00 ₩ - 8.800,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 10.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
301,01 T KRW
Số lượng trung bình
210,73 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,80 T | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 25,52 T | 7,31% |
Thu nhập ròng | 250,09 Tr | -98,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -98,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,43 T | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,20 T | 12,47% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 18,92% |
Tổng nợ | 948,73 T | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,09 Tr | -98,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,49 T | -68,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,84 T | 24,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,06 T | 265,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,74 T | 53,90% |
Dòng tiền tự do | -37,25 T | -261,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
959