Trang chủ0105 • HKG
add
Associated International Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T HKD
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,10 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | -74,20 Tr | 69,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,13 | 69,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,92 Tr | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,36 Tr | -6,05% |
Tổng tài sản | 7,48 T | -4,61% |
Tổng nợ | 544,03 Tr | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,20 Tr | 69,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
34