Trang chủ0104 • HKG
add
Asia Commercial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
98,34 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
11,69%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,76 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 38,84 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -151,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | -148,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,61 Tr | -18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 469,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,32 Tr | 8,71% |
Tổng tài sản | 712,98 Tr | -7,72% |
Tổng nợ | 271,01 Tr | -17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -151,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,76 Tr | 44,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | -195,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,50 N | -92,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,78 Tr | 1,43% |
Dòng tiền tự do | 18,86 Tr | -15,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
114