Trang chủ0104 • HKG
add
Asia Commercial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
114,70 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,38 Tr | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 26,59 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | 16,40 Tr | -8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | 0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,86 Tr | -15,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,70 Tr | 10,49% |
Tổng tài sản | 666,18 Tr | -9,56% |
Tổng nợ | 203,78 Tr | -25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,40 Tr | -8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
115