Trang chủ0103 • HKG
add
Shougang Century Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T HKD
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
105,26
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,86 Tr | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 78,18 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -30,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,59 Tr | -38,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,32 Tr | 298,93% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 8,83% |
Tổng nợ | 1,80 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -30,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.662