Trang chủ0103 • HKG
add
Shougang Century Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,16 $ - 3,22 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T HKD
Số lượng trung bình
191,27 N
Tỷ số P/E
433,20
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 579,86 Tr | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 78,18 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -30,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,59 Tr | -38,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,32 Tr | 298,93% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 8,83% |
Tổng nợ | 1,80 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -30,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.662