Trang chủ010280 • KOSDAQ
add
ITCenEntec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.017,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ₩ - 1.025,00 ₩
Phạm vi một năm
573,00 ₩ - 1.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,38 T KRW
Số lượng trung bình
253,33 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,24 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 13,09 T | 15,46% |
Thu nhập ròng | 7,33 T | 72,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 59,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 T | 202,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,04 T | 49,22% |
Tổng tài sản | 326,30 T | 35,55% |
Tổng nợ | 247,88 T | 42,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 T | 72,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,52 T | 63,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,85 T | -1.631,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,18 T | 1.564,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,79 T | 26,53% |
Dòng tiền tự do | 3,06 T | -34,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
718