Trang chủ010240 • KOSDAQ
add
Heungkuk Metaltech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.965,00 ₩ - 5.030,00 ₩
Phạm vi một năm
4.530,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,31 T KRW
Số lượng trung bình
17,71 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,76 T | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 5,52% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | -36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -37,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 21,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,21 T | 40,55% |
Tổng tài sản | 129,27 T | 2,20% |
Tổng nợ | 18,79 T | -17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | -36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 T | 309,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -112,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,28 Tr | -88,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,88 T | -484,79% |
Dòng tiền tự do | 4,34 T | 194,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
90