Trang chủ010240 • KOSDAQ
add
Heungkuk Metaltech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,82 T KRW
Số lượng trung bình
20,22 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,30 T | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | -7,81% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -8,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 T | 12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,72 T | 11,78% |
Tổng tài sản | 131,26 T | 4,31% |
Tổng nợ | 21,24 T | -15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -8,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | -79,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 T | 28,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 T | 9,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,36 T | 380,67% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | -86,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
90