Trang chủ010240 • KOSDAQ
add
Heungkuk Metaltech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.090,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
4.705,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,09 T KRW
Số lượng trung bình
19,78 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,86 T | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 15,41% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | 150,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 114,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 T | 71,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,97 T | 23,99% |
Tổng tài sản | 134,35 T | 8,01% |
Tổng nợ | 19,72 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | 150,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | -60,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,27 Tr | -239,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,67 Tr | 5,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 999,29 Tr | -79,51% |
Dòng tiền tự do | 90,23 Tr | -98,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
94