Trang chủ010170 • KOSDAQ
add
Taihan Fiberoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.595,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.475,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Phạm vi một năm
416,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
328,64 T KRW
Số lượng trung bình
17,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,30 T | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 6,79 T | 5,19% |
Thu nhập ròng | -8,19 T | -22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,91 | -24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 T | -85,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,72 T | 107,14% |
Tổng tài sản | 219,36 T | 5,03% |
Tổng nợ | 149,82 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 T | -22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,38 Tr | 92,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -218,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,36 T | 949,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,28 T | 193,42% |
Dòng tiền tự do | -9,10 T | 36,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
224