Trang chủ010170 • KOSDAQ
add
Taihan Fiberoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.652,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.611,00 ₩ - 1.760,00 ₩
Phạm vi một năm
416,00 ₩ - 1.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,67 T KRW
Số lượng trung bình
6,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,64 T | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | -39,57% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | 86,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | 86,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,89 Tr | 57,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,44 T | -38,96% |
Tổng tài sản | 210,47 T | -6,38% |
Tổng nợ | 155,99 T | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | 86,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,35 T | 31,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | -115,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,75 T | 1.706,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | 10,58% |
Dòng tiền tự do | -9,37 T | -4,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
259