Trang chủ010170 • KOSDAQ
add
Taihan Fiberoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ₩ - 730,00 ₩
Phạm vi một năm
416,00 ₩ - 1.272,57 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,41 T KRW
Số lượng trung bình
665,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,39 T | -22,65% |
Chi phí hoạt động | 5,20 T | -25,07% |
Thu nhập ròng | -7,03 T | 32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,70 | 12,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 T | 38,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 T | -52,87% |
Tổng tài sản | 207,41 T | -10,97% |
Tổng nợ | 152,18 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 T | 32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 T | 38,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 T | -223,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 T | 132,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | -503,81% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | 79,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
237