Trang chủ01010T • TPE
add
Millerful No1 Real Estate Investmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,06 NT$ - 10,15 NT$
Phạm vi một năm
9,98 NT$ - 10,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 T TWD
Số lượng trung bình
349,87 N
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 20,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | 174,19 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 73,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,91 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 22,58 T | — |
Tổng nợ | 5,31 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,19 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 111,34 Tr | — |