Trang chủ010100 • KRX
add
Korea Movenex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.035,00 ₩ - 4.275,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,15 T KRW
Số lượng trung bình
294,67 N
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,40 T | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 27,04 T | 39,83% |
Thu nhập ròng | 2,75 T | -82,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -83,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,34 T | -37,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,30 T | 103,90% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 8,58% |
Tổng nợ | 591,35 T | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 T | -82,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,20 T | -50,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | 81,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,90 T | 208,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,46 T | 278,64% |
Dòng tiền tự do | -10,50 T | -66,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
424