Trang chủ010100 • KRX
add
Korea Movenex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.950,00 ₩ - 4.085,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,93 T KRW
Số lượng trung bình
178,96 N
Tỷ số P/E
4,15
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 412,00 T | 6,22% |
Chi phí hoạt động | 34,59 T | 66,41% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | -49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -52,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,12 T | -4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,09 T | 148,88% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 13,79% |
Tổng nợ | 611,10 T | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | -49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,52 T | 268,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,18 T | 40,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,79 T | -131,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 T | 203,56% |
Dòng tiền tự do | 12,01 T | 132,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
417