Trang chủ01009T • TPE
add
O Bank No1 Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,98 NT$ - 7,00 NT$
Phạm vi một năm
6,82 NT$ - 8,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TWD
Số lượng trung bình
44,55 N
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,39 Tr | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 23,05% |
Thu nhập ròng | 90,94 Tr | 20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,82 | 0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,75 Tr | 12,88% |
Tổng tài sản | 3,24 T | -0,25% |
Tổng nợ | 73,45 Tr | -12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,94 Tr | 20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web