Trang chủ01007T • TPE
add
Cathay No.2 Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
15,38 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,27 NT$ - 15,40 NT$
Phạm vi một năm
15,00 NT$ - 17,13 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 T TWD
Số lượng trung bình
18,54 N
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,89 Tr | 3,62% |
Chi phí hoạt động | 88,13 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 340,26 Tr | 3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,60 | -0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,62 Tr | -0,64% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 1,55% |
Tổng nợ | 735,37 Tr | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,26 Tr | 3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web