Trang chủ01004T • TPE
add
Fubon No.2 Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
11,77 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,77 NT$ - 11,77 NT$
Phạm vi một năm
11,50 NT$ - 13,26 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 T TWD
Số lượng trung bình
57,32 N
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,47 Tr | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 100,15 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 285,85 Tr | -1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,62 | -1,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,00 Tr | -0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,30 Tr | 10,96% |
Tổng tài sản | 12,12 T | 2,21% |
Tổng nợ | 557,86 Tr | 5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,85 Tr | -1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web