Trang chủ010040 • KRX
add
Korea Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.065,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Phạm vi một năm
1.995,00 ₩ - 2.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,24 T KRW
Số lượng trung bình
21,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,26 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 7,36 T | -9,40% |
Thu nhập ròng | 9,37 T | 1.355,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | 1.339,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,05 T | 64,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,95 T | 18,44% |
Tổng tài sản | 273,29 T | -14,39% |
Tổng nợ | 110,26 T | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 T | 1.355,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,30 T | -594,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,63 T | 2.871,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,95 T | -5.285,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 T | 184,27% |
Dòng tiền tự do | -26,73 T | -517,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
617