Trang chủ01002T • TPE
add
Cathay No.1 Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,01 NT$ - 15,10 NT$
Phạm vi một năm
14,90 NT$ - 17,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 T TWD
Số lượng trung bình
74,46 N
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,63 Tr | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | 515,96 Tr | 9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,03 | 0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,41 Tr | -47,40% |
Tổng tài sản | 28,21 T | 0,77% |
Tổng nợ | 1,84 T | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,96 Tr | 9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |