Trang chủ01001T • TPE
add
Fubon No.1 Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,30 NT$ - 13,30 NT$
Phạm vi một năm
13,21 NT$ - 14,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T TWD
Số lượng trung bình
55,35 N
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,26 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 74,24 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | 260,31 Tr | 5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,04 | 7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 N | 16,67% |
Tổng tài sản | 13,42 T | 1,71% |
Tổng nợ | 2,37 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,31 Tr | 5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web