Trang chủ0099 • HKG
add
Wong's International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
684,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,07 Tr | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 127,85 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | -79,22 Tr | 59,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,17 | 61,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,10 Tr | 30,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 16,82% |
Tổng tài sản | 5,95 T | -8,35% |
Tổng nợ | 2,55 T | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,22 Tr | 59,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,15 Tr | -24,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,65 Tr | 128,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,83 Tr | 61,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,87 Tr | 131,55% |
Dòng tiền tự do | 22,93 Tr | 67,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.500