Trang chủ009970 • KRX
add
Youngone Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
178.000,00 ₩ - 183.700,00 ₩
Phạm vi một năm
79.500,00 ₩ - 186.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 NT KRW
Số lượng trung bình
21,51 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 NT | 17,35% |
Chi phí hoạt động | 226,81 T | 8,95% |
Thu nhập ròng | 106,68 T | 104,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 73,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,09 T | 60,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 NT | 19,66% |
Tổng tài sản | 6,64 NT | 9,37% |
Tổng nợ | 1,61 NT | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,68 T | 104,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,34 T | 42,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,93 T | -150,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,77 T | 90,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,72 T | 150,03% |
Dòng tiền tự do | 163,93 T | -45,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
42