Trang chủ009900 • KRX
add
Myoung Shin Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.450,00 ₩ - 8.740,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 14.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
458,59 T KRW
Số lượng trung bình
94,32 N
Tỷ số P/E
5,30
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,87 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 17,79 T | -4,91% |
Thu nhập ròng | 13,90 T | -60,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -60,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,19 T | -26,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,88 T | -17,60% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | -0,17% |
Tổng nợ | 454,22 T | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 T | -60,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,03 T | -139,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,95 T | -445,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 T | -219,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,97 T | -377,54% |
Dòng tiền tự do | -47,41 T | -398,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
125