Trang chủ009900 • KRX
add
Myoung Shin Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.500,00 ₩ - 9.070,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 11.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
470,13 T KRW
Số lượng trung bình
139,16 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 443,34 T | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 20,92 T | 14,68% |
Thu nhập ròng | 32,87 T | 61,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 40,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,94 T | -2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,58 T | 8,20% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 20,39% |
Tổng nợ | 627,11 T | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,87 T | 61,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,17 T | 658,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,16 T | -11.676,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,59 T | 591,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,12 T | 751,35% |
Dòng tiền tự do | 13,00 T | 4,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
125