Trang chủ0098 • HKG
add
Xingfa Aluminium Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 $
Mức chênh lệch một ngày
7,41 $ - 7,41 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 8,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T HKD
Số lượng trung bình
27,77 N
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
8,64%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 140,73 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | 135,43 Tr | -28,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -35,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,67 Tr | -10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -6,06% |
Tổng tài sản | 16,02 T | 12,54% |
Tổng nợ | 10,08 T | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,43 Tr | -28,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,20 Tr | -0,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,50 Tr | -91,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,45 Tr | 287,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,27 Tr | -169,29% |
Dòng tiền tự do | 72,17 Tr | 783,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10.527