Trang chủ0098 • HKG
add
Xingfa Aluminium Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,18 $
Mức chênh lệch một ngày
8,17 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T HKD
Số lượng trung bình
46,20 N
Tỷ số P/E
3,80
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 253,15 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 223,84 Tr | -17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -25,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,41 Tr | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 13,03% |
Tổng nợ | 8,63 T | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,84 Tr | -17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,45 Tr | -42,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,73 Tr | -6,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,48 Tr | 41,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,88 Tr | -417,52% |
Dòng tiền tự do | 92,68 Tr | 44,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10.035