Trang chủ009810 • KRX
add
PlayGram Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
270,00 ₩ - 276,00 ₩
Phạm vi một năm
260,00 ₩ - 431,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,31 T KRW
Số lượng trung bình
446,65 N
Tỷ số P/E
3,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,57 T | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 12,87 T | -10,47% |
Thu nhập ròng | -719,93 Tr | 67,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | 65,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | -0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,08 T | 62,67% |
Tổng tài sản | 295,37 T | 10,47% |
Tổng nợ | 109,35 T | 28,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,93 Tr | 67,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | 78,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,92 T | 501,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 T | -81,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 T | 151,43% |
Dòng tiền tự do | -21,94 T | -274,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
50