Trang chủ009780 • KOSDAQ
add
MSC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.570,00 ₩ - 10.040,00 ₩
Phạm vi một năm
5.060,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,14 T KRW
Số lượng trung bình
469,75 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,83 T | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 13,67% |
Thu nhập ròng | 6,14 T | 8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | -1,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,01 T | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,06 T | 123,53% |
Tổng tài sản | 267,37 T | 8,37% |
Tổng nợ | 87,22 T | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 T | 8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 T | -67,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | 35,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 T | 15,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -935,98 Tr | -127,86% |
Dòng tiền tự do | -670,80 Tr | -132,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
434