Trang chủ009780 • KOSDAQ
add
MSC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.300,00 ₩ - 8.680,00 ₩
Phạm vi một năm
4.850,00 ₩ - 11.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,96 T KRW
Số lượng trung bình
708,65 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,22 T | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 0,09% |
Thu nhập ròng | 6,45 T | 57,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 49,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 T | 50,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,99 T | 187,40% |
Tổng tài sản | 265,52 T | 8,15% |
Tổng nợ | 91,44 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 T | 57,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,75 T | 72,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | 93,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -108,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 T | 398,66% |
Dòng tiền tự do | 7,29 T | 105,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
440