Trang chủ009780 • KOSDAQ
add
MSC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.070,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.070,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,79 T KRW
Số lượng trung bình
101,64 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,82 T | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | 11,24% |
Thu nhập ròng | 5,37 T | -6,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -15,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,03 T | -2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,49 T | 66,56% |
Tổng tài sản | 269,90 T | 7,87% |
Tổng nợ | 84,28 T | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 T | -6,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 T | -16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 T | -166,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | -14,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 T | -66,74% |
Dòng tiền tự do | 4,61 T | -50,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
440