Trang chủ009730 • KOSDAQ
add
IREM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.105,00 ₩ - 1.159,00 ₩
Phạm vi một năm
938,00 ₩ - 3.097,51 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,81 T KRW
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,62 T | 38,90% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 78,75% |
Thu nhập ròng | -2,66 T | -273,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,98 | -224,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -590,58 Tr | -209,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 T | — |
Tổng tài sản | 137,23 T | — |
Tổng nợ | 98,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | -273,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
191