Trang chủ009680 • KRX
add
Motonic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.280,00 ₩ - 11.410,00 ₩
Phạm vi một năm
8.260,00 ₩ - 11.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
319,77 T KRW
Số lượng trung bình
38,98 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,78 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | -9,58% |
Thu nhập ròng | 6,64 T | -2,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 T | -2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,28 T | 42,57% |
Tổng tài sản | 521,74 T | 3,31% |
Tổng nợ | 46,40 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 T | -2,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 T | -37,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 T | 7,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,10 Tr | -0,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 T | -311,72% |
Dòng tiền tự do | 3,35 T | -42,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1974
Trang web
Nhân viên
268